うりん
Rừng mưa nhiệt đới

うりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うりん
うりん
rừng mưa nhiệt đới
雨林
うりん
rừng mưa nhiệt đới
Các từ liên quan tới うりん
風鈴草 ふうりんそう ふうりんくさ
cái chuông canterbury
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
the moon
Shaolin (in China)
sự vi phạm; sự xâm phạm
miền rừng, lâm học
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
黄燐 おうりん
(hoá học) photpho vàng (trắng) (có độc, dùng làm nguyên liệu sản xuất diêm quẹt, thuốc diệt chuột...); thuốc diêm vàng (trắng)