Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぞうりんがく
miền rừng, lâm học
造林学
ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
ぞうがん
inlay (work)
ぞうぼくりん
coppice, gây bãi cây nhỏ
みんぞくがく
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
りぞく
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
ずぞうがく
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
ぞくりゅう
millet grain
ぞくがら
mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng
Đăng nhập để xem giải thích