うるうる
Ẩm ướt, ẩm
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mắt đẫm lệ

Bảng chia động từ của うるうる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うるうるする |
Quá khứ (た) | うるうるした |
Phủ định (未然) | うるうるしない |
Lịch sự (丁寧) | うるうるします |
te (て) | うるうるして |
Khả năng (可能) | うるうるできる |
Thụ động (受身) | うるうるされる |
Sai khiến (使役) | うるうるさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うるうるすられる |
Điều kiện (条件) | うるうるすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うるうるしろ |
Ý chí (意向) | うるうるしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うるうるするな |
うるうる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うるうる
粳 うる うるち
nonglutinous grain (not sticky enough to make mochi rice cakes)
うるう年 うるうどし
năm nhuận
leap day
るうた るうた
Mối Hàn
うるめ うるめ
cá trích tròn
振るう ふるう
xoay, gắng sức
用うる もちうる
tận dụng, sử dụng
cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ, làm ô danh ai, làm mờ đi, che mờ, sương mù làm cảnh vật mờ đi, làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè