用うる
もちうる「DỤNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Tận dụng, sử dụng

Bảng chia động từ của 用うる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 用うる/もちうるる |
Quá khứ (た) | 用うった |
Phủ định (未然) | 用うらない |
Lịch sự (丁寧) | 用うります |
te (て) | 用うって |
Khả năng (可能) | 用うれる |
Thụ động (受身) | 用うられる |
Sai khiến (使役) | 用うらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 用うられる |
Điều kiện (条件) | 用うれば |
Mệnh lệnh (命令) | 用うれ |
Ý chí (意向) | 用うろう |
Cấm chỉ(禁止) | 用うるな |
用うる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用うる
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).