潤目
うるめ ウルメ じゅんめ「NHUẬN MỤC」
☆ Danh từ
Cá trích tròn

うるめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うるめ
潤目
うるめ ウルメ じゅんめ
cá trích tròn
うるめ
うるめ
cá trích tròn
潤む
うるむ
ẩm thấp
Các từ liên quan tới うるめ
うるめ節 うるめぶし
cá mòi urume khô
鱶潤目 ふかうるめ
vi cá mập
cá trích
潤目鰯 うるめいわし ウルメイワシ じゅんめいわし
xung quanh cá trích
埋める うめる うずめる うずめる、うめる
chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy
Mắt đẫm lệ
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ, đã mất một người thân