うるめ節
うるめぶし「TIẾT」
☆ Danh từ
Cá mòi urume khô

うるめ節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うるめ節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
うるめ うるめ
cá trích tròn
埋める うめる うずめる うずめる、うめる
chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節する せっする
tiết kiệm, hạn chế
止める とめる やめる
bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)