節
ふし せつ よ ぶし のっと ノット「TIẾT」
Đốt
Nhịp
☆ Danh từ
Khớp
節々
に
痛
みを
感
じる
Cảm thấy đau ở các khớp nối
日常
の
筋肉
と
節々
の
痛
みとは
異
なる
Nó rất khác với đau cơ bắp và khớp hàng ngày .

Từ đồng nghĩa của 節
noun
節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
中足趾節関節 ちゅーそくしせつかんせつ
khớp bàn - ngón chân
中手指節関節 ちゅーしゅしせつかんせつ
khớp bàn - ngón tay
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
尾節 びせつ
telson
ホーハイ節 ホーハイぶし
bài hát dân ca từ vùng Tsugaru của tỉnh Aomori (được sử dụng làm bài hát khiêu vũ Lễ hội Bon)