うろ覚え
うろおぼえ そらおぼえ「GIÁC」
☆ Danh từ
Sự nhớ mang máng; quen quen; nhớ hơi hơi; hơi nhớ; nhớ mang máng
彼女
の
電話番号
は〜で
自信
がない
Tôi chỉ hơi nhớ mang máng số điện thoại của cô ấy thôi, không chắc lắm
うろ
覚
えに
覚
えている
Nhớ mang máng
うろ
覚
えである
Hơi quen quen

うろ覚え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うろ覚え
覚えてろ おぼえてろ
You'll regret this!, I'll get you for this, Just you wait
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
疎覚え おろおぼえ
nhớ mang máng, không nhớ rõ
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình
見覚え みおぼえ
sự nhận ra; sự nhớ ra; ký ức
物覚え ものおぼえ
trí nhớ
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt