うわ
うわー うわっ うわあ
☆ Thán từ
Ôi!, Ồ!, Wow!
うわあ、きれい!
天
の
川見
るのなんて
何年
ぶりだろう!
東京
じゃもう
見
れないもんね
Ôi! đẹp quá! Lâu lắm rồi mình không được ngắm dải ngân hà đấy nhỉ. Mấy năm rồi nhỉ. Ở Tokyo làm sao mà nhìn thấy được cơ chứ
うわ、
熱
い!お
風呂沸
かし
過
ぎだよ
Ôi, nóng quá! Nước trong bồn tắm quá nóng
うわぁ
肌
がきれいになているね!そういえばこの
間
の
エステ
はどうだった?
Ồ. Da của bạn trông thật tuyệt! Nói về điều này, khuôn mặt của bạn như thế nàongày khác?

うわ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うわ
うわ言 うわごと せんげん げいご
nói trong mê sảng, lẩm bẩm không mạch lạc
うわの空 うわのそら
lơ đễnh; đãng trí; không tập trung; lơ là; mất cảnh giác
上側 うわかわ うわがわ
trên đứng bên; trang trí mặt ngoài
上敷き うわしき うわじき
viền trải lên
上掛け うわがけ うわかけ
chăn mỏng, tấm đắp, khăn đắp
承和 じょうわ しょうわ
Jouwa era (834.1.3-848.6.13), Shouwa era
中和する ちゅうわ ちゅうわする
giã.
当惑する とうわく とうわくする
luống cuống