上っ面
うわっつら「THƯỢNG DIỆN」
☆ Danh từ
Bề mặt ngoài; hình thức bên ngoài

Từ đồng nghĩa của 上っ面
noun
上っ面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上っ面
被削面 ひ削面
mặt gia công
上面 うわつら じょうめん
bề trên
表面上 ひょうめんじょう
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
画面上 がめんじょう
trên màn hình
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
上昇局面 じょーしょーきょくめん
tình hình gia tăng
海面上昇 かいめんじょうしょう
mực nước biển dâng, mực nước biển dâng cao
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim