うわびょうし
Vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ, bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ, ra khỏi nơi trú ẩn, đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất, bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm
Tờ bọc, người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà
Áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông, nện cho ai một trận, mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, bọc, bao, sửa cho một trận

うわびょうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわびょうし
うわびょうし
vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài
上表紙
うわびょうし じょうひょうし
giấy bìa
Các từ liên quan tới うわびょうし
tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.
cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện
outer sash
biwsong