とんとん拍子
とんとんびょうし トントンびょうし
☆ Trạng từ
Không có gì vướng mắc; thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái.

トントンびょうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トントンびょうし
とんとん拍子
とんとんびょうし トントンびょうし
không có gì vướng mắc
トントンびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
Các từ liên quan tới トントンびょうし
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.
tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc
bệnh, bệnh tật
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò