びしょびしょ
びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Ướt sũng; sũng nước.

Từ đồng nghĩa của びしょびしょ
adjective
びしょびしょ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びしょびしょ
tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
びしょ濡れ びしょぬれ
sự ướt sũng; sự ướt như chuột lột.
tàn nhẫn; khó tính; nghiêm khắc.
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt