Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びしょびしょ
びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
びしょ濡れ びしょぬれ
sự ướt sũng; sự ướt như chuột lột.
しょうび
tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
びしびし
tàn nhẫn; khó tính; nghiêm khắc.
しらびょうし
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
てびょうし
cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn
トントンびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
Đăng nhập để xem giải thích