桑苗
そうびょう くわなえ「TANG MIÊU」
☆ Danh từ
Dâu tằm seedling

そうびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうびょう
桑苗
そうびょう くわなえ
dâu tằm seedling
そうびょう
chứng điên, chứng cuồng, tính gàn.
宗廟
そうびょう
miếu thờ tổ tiên
躁病
そうびょう
Tính ham mê, tính nghiện ngập, bệnh hưng cảm
Các từ liên quan tới そうびょう
cụm nhọt, bệnh than
cuộc chạy đua vũ trang
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc
bệnh, bệnh tật
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò
khảm, đồ khảm, thể khảm, bệnh khảm