蘊蓄
うんちく「SÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một kho lớn kiến thức; học vấn uyên bác

Bảng chia động từ của 蘊蓄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蘊蓄する/うんちくする |
Quá khứ (た) | 蘊蓄した |
Phủ định (未然) | 蘊蓄しない |
Lịch sự (丁寧) | 蘊蓄します |
te (て) | 蘊蓄して |
Khả năng (可能) | 蘊蓄できる |
Thụ động (受身) | 蘊蓄される |
Sai khiến (使役) | 蘊蓄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蘊蓄すられる |
Điều kiện (条件) | 蘊蓄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蘊蓄しろ |
Ý chí (意向) | 蘊蓄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蘊蓄するな |
うんちく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うんちく
薀蓄を傾ける うんちくをかたむける
rút ra kiến thức sâu sắc của một người
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
phân; cứt
sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, bình cổ cong, chưng bằng bình cổ cong
hàng năm, năm một
vui vẻ, dễ thương, dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, (từ cổ, nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài
pet dog
trò cờ bạc