Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
去る さる
cút
ぬるぬる
nhớp nháp; sanh sánh; nhơn nhớt
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
ヌルヌル ぬるぬる
mảng bám mỏng
取去る とりさる
hớt
已んぬる哉 やんぬるかな
tôi cho lên trên
ぬきんでる
hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về
抜き去る ぬきさる
Loại bỏ hoàn toàn