心抜き器
しんぬきき こころぬきき「TÂM BẠT KHÍ」
☆ Danh từ
Cái để lấy lõi

しんぬきき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぬきき
心抜き器
しんぬきき こころぬきき
cái để lấy lõi
しんぬきき
cái để lấy lõi
Các từ liên quan tới しんぬきき
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
cứng, không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ
cái đê, măngsông, ống lót, vòng sắt, knight
天ぬき てんぬき
Món tempura dùng riêng, không có mì soba hay udon kèm theo
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về