永々
えいえい ひさし々「VĨNH」
☆ Trạng từ
Mãi mãi

Từ đồng nghĩa của 永々
adverb
えいえい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいえい
永々
えいえい ひさし々
mãi mãi
曳々
えいえい
kéo lên
えいえい
không thương xót,khó chịu,rất là khó khăn bất lợi cho anh ta.
営々
えいえい
cứng
営営
えいえい
chăm chỉ, tích cực
Các từ liên quan tới えいえい
hurray, hurrah
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
孜々営々 ししえいえい
sự chăm chỉ không ngừng nghỉ
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
営々黙々 えいえいもくもく
siêng năng, kiên trì làm việc trong im lặng
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
否々 いやいや いえいえ いな々
không, không gì cả