Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孜々 しし
nỗ lực không ngừng
営々 えいえい
cứng; liên tục
営々黙々 えいえいもくもく
quietly and assiduously
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
孜々として ししとして
assiduously, diligently
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng