Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陣営 じんえい
doanh trại; phe phái.
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
反対陣営 はんたいじんえい
phe đối lập
共産陣営 きょうさんじんえい
người cộng sản cắm trại
経営上 けいえいじょう
ban quản lý
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh
経営権 けいえいけん
quyền kinh doanh.