衛星電話
えいせいでんわ「VỆ TINH ĐIỆN THOẠI」
☆ Danh từ
Điện thoại vệ tinh

えいせいでんわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいせいでんわ
衛星電話
えいせいでんわ
điện thoại vệ tinh
えいせいでんわ
satellite phone
Các từ liên quan tới えいせいでんわ
gốc, căn bản, cấp tiến, đảng Cấp tiến, căn, rễ; mọc ở rễ, gốc từ, nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, căn thức, dấu căn, người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, thán từ
tàu lai, tàu kéo
nụ cười điệu, cười điệu
nhọn mũi
衛星携帯電話 えいせいけいたいでんわ
điện thoại di động trên nền vệ tinh
có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
cơ bản, cơ sở, bazơ
kẻ bi quan, kẻ yếm thế