Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衛星携帯電話
えいせいけいたいでんわ
điện thoại di động trên nền vệ tinh
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
携帯電話 けいたいでんわ
máy điện thoại di động.
衛星電話 えいせいでんわ
điện thoại vệ tinh
携帯電話機 けいたいでんわき
携帯電話ゲーム けいたいでんわゲーム
mobile game
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
プリペイド式携帯電話 プリペイドしきけいたいでんわ
điện thoại di động trả trước
携帯電話用ケーブル けいたいでんわようケーブル
cáp sạc
Đăng nhập để xem giải thích