遺伝性
いでんせい「DI TRUYỀN TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
Di truyền, cha truyền con nối
遺伝性巨人
Người cao lớn có tính di truyền
Được thừa hưởng, được kế tục

いでんせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いでんせい
遺伝性
いでんせい
có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
いでんせい
có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
Các từ liên quan tới いでんせい
遺伝性疾患 いでんせいしっかん
bệnh di truyền
遺伝性難聴 いでんせいなんちょう
điếc bẩm sinh/ di truyền
遺伝性中枢神経系脱髄疾患 いでんせいちゅうすうしんけいけいだつずいしっかん
bệnh thoái hóa hệ thần kinh trung ương di truyền
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng
có sợi, có thớ, có xơ
radio star
satellite phone
sự lại giống