えいようふそく
Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn

えいようふそく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới えいようふそく
bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
sự giúp đỡ
tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước
thợ may, người tốt vì lụa, cưỡi ngựa kém, may, làm nghề thợ may
khoa ăn uống
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
viêm xoang