欲深い
よくぶかい よくふかい「DỤC THÂM」
☆ Tính từ
Tính tham lam

Từ đồng nghĩa của 欲深い
adjective
Từ trái nghĩa của 欲深い
よくふかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よくふかい
欲深い
よくぶかい よくふかい
tính tham lam
よくふかい
tham ăn, háu ăn, tham lam.
Các từ liên quan tới よくふかい
tính hám lợi, tính tham lam
tròn trĩnh; đầy đặn.
sự giúp đỡ
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
膨よか ふくよか
mũm mĩm, đầy đặn
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh