ええ
えー
Vâng
ええ、
私
は
福島県
の
中学校
で
働
いているの。
Vâng. Tôi đang làm việc tại trường trung học ở tỉnh Fukushima .
ええ、ほとんど
私
と
同
じくらいの
背丈
になっていますよ。
Vâng, anh ấy cao gần bằng tôi.
ええ、
知
ってます。
私
は
彼女
を
尊敬
してます。
Vâng, tôi biết cô ấy. Tôi nhìn lên cô ấy.
☆ Thán từ
Vâng; dạ; ừ
ええ、まあ、
日本語
の
勉強
してるのよ
Ừ, mình đang học tiếng Nhật
ええ、
私
は
ガム
をかんでいたわ。
眠
け
覚
ましに
一番
いいのよ−まあ、
私
はね
Đúng vậy, tôi đang nhai kẹo cao su. Đó là cách tốt nhất để tỉnh ngủ, có lẽ là, đối với tôi .
ええ、はい、
私
の
アドレス帳
よ
Dạ , đây là sổ địa chỉ của tôi

ええ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ええ
本体 防じんマスク(取替え式) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき)
mặt nạ chống bụi (loại có thể thay thế)
ええいままよ えいままよ ええままよ
kệ nó đi; thế nào cũng được; tới đâu hay tới đó
ええかっこしい ええかっこしぃ いいかっこしい
kẻ ra vẻ ta đây; người thích làm màu
えっと えーと えーっと ええと ええっと
let me see, well, errr...
ええ加減にしいや ええかげんにしいや
hãy thư giãn đi, hãy làm chậm lại
nắp thanh quản
để xem nào; vậy thì; thế thì; như vậy; ờ; à; nếu thế thì
会厭 ええん
nắp thanh quản