Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えっと
えーと えーっと ええと ええっと
let me see, well, errr...
越冬 えっとう
sự vượt qua mùa đông, sự trú đông, sự tránh rét
越冬地 えっとうち
nơi trú đông
越冬隊 えっとうたい
phe (đảng) trú đông (đội)
越冬資金 えっとうしきん
tiền thưởng mùa đông
ええと
để xem nào; vậy thì; thế thì; như vậy; ờ; à; nếu thế thì
とっかえひっかえ
lần lượt nhau, luân phiên nhau
取っかえ引っかえ とっかえひっかえ
おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ
Đăng nhập để xem giải thích