Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えも言われぬ
えもいわれぬ
Không thể định nghĩa được
えも言われず えもいわれず
không thể diễn tả được (ca ngợi điều gì đó), không thể diễn đạt được, không thể xác định được
言うに言われぬ いうにいわれぬ
Không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được
言わぬが花 いわぬがはな
Im lặng là vàng
言わでも いわでも
không cần nói
思わぬ おもわぬ
bất ngờ, không lường trước được
えも言はず えもいわず
không giải thích được, không cắt nghĩa được
鳥も通わぬ とりもかよわぬ
xa xôi, xa xăm, hẻo lảnh
言い知れぬ いいしれぬ
Không thể được diễn đạt bằng lời. Không thể nói bất cứ điều gì
Đăng nhập để xem giải thích