Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言い知れぬ
いいしれぬ
Không thể được diễn đạt bằng lời. Không thể nói bất cứ điều gì
人知れぬ ひとしれぬ
bí mật; trốn(dấu); thế giới vô hình; bên trong
底知れぬ そこしれぬ
không có đáy, rất sâu; không thể dò được
やも知れぬ やもしれぬ
có thể; có lẽ
言うに言われぬ いうにいわれぬ
Không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được
えも言われぬ えもいわれぬ
Không thể định nghĩa được
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
Đăng nhập để xem giải thích