言わぬが花
いわぬがはな
☆ Cụm từ
Im lặng là vàng
言
わぬが
花
。
Im lặng là vàng.

言わぬが花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言わぬが花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
見ぬが花 みぬがはな
Triển vọng thường tốt hơn sở hữu
言うに言われぬ いうにいわれぬ
Không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được
花言葉 はなことば
ngôn ngữ của loài hoa.
えも言われぬ えもいわれぬ
Không thể định nghĩa được
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
思わぬ おもわぬ
bất ngờ, không lường trước được