目にあう
めにあう「MỤC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Đi qua; chịu đựng

Bảng chia động từ của 目にあう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目にあう/めにあうう |
Quá khứ (た) | 目にあった |
Phủ định (未然) | 目にあわない |
Lịch sự (丁寧) | 目にあいます |
te (て) | 目にあって |
Khả năng (可能) | 目にあえる |
Thụ động (受身) | 目にあわれる |
Sai khiến (使役) | 目にあわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目にあう |
Điều kiện (条件) | 目にあえば |
Mệnh lệnh (命令) | 目にあえ |
Ý chí (意向) | 目にあおう |
Cấm chỉ(禁止) | 目にあうな |
目にあう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目にあう
痛い目にあう いたいめにあう
trải qua một trải nghiệm cay đắng, gặp rắc rối, bị tổn thương, cảm thấy đau đớn
えらい目にあう えらいめにあう
có một thời gian khủng khiếp, có một thời gian khó khăn
ひどい目にあう ひどいめにあう
trải nghiệm tồi tệ
大変な目にあう たいへんなめにあう
Kinh nghiệm xương máu
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目に会う めにあう
để đi xuyên qua; để đau