塩素酸カリウム
えんそさんカリウム
☆ Danh từ
Kali chlorat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là KClO₃)

塩素酸カリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩素酸カリウム
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
塩素酸 えんそさん
a-xít clo hytric (HCl)
過塩素酸塩 かえんそさんえん
muối perchlorat (là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)
臭素酸塩 しゅーそさんしお
hợp chất hóa học bromat
ヨウ素酸塩 ヨウそさんしお
iodat (là anion đa nguyên tử có công thức IO-3)
塩素酸ナトリウム えんそさんナトリウム
natri chlorat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NaClO₃)