えんぐみ
Sự hứa hôn, lời hứa hôn
Lễ cưới
Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới
Sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính

えんぐみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんぐみ
えんぐみ
sự hứa hôn, lời hứa hôn
縁組
えんぐみ
đính hôn, đăng ký kết hôn
縁組み
えんぐみ
Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
Các từ liên quan tới えんぐみ
sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo, sự chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện
養子縁組み ようしえんぐみ
sự tiếp nhận ((của) một người thừa kế)
養子縁組 ようしえんぐみ
sự tiếp nhận
普通養子縁組 ふつうようしえんぐみ
sự nhận con nuôi nhưng vẫn duy trì mối quan hệ với bố mẹ ruột
刳味 えぐみ
ví chát; vị đắng
絵組 えぐみ
cấu trúc của tác phẩm nghệ thuật
goumi
bộ ba, phần triô