炎光
Cháy

えんこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんこう
炎光
えんこう ほのおこう
cháy
遠行
えんこう えんぎょう おんぎょう
đi xa
援交
えんこう
ghi ngày tháng với sự bồi thường (những sự thanh toán, tài chính hỗ trợ, etc.) (đôi khi là euph. cho mại dâm teen)
円光
えんこう
cái quầng
鉛鉱
えんこう なまりこう
một sự dẫn đào mỏ
えんこう
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng
遠郊
えんこう
vùng xa thành phố
猿猴
えんこう
khỉ (khỉ lớn)
Các từ liên quan tới えんこう
モリブデン鉛鉱 モリブデンえんこう
Vunfenit (là một khoáng vật chì molipdat với công thức PbMoO₄)
紅鉛鉱 こうえんこう
crocoit (là một khoáng vật chì cromat, có công thức hóa học PbCrO₄, và kết tinh theo hệ một nghiêng)
黄鉛鉱 おうえんこう
(hóa học & vật liệu) chì molípđát, chì vàng
方鉛鉱 ほうえんこう
ga-len (một dạng khoáng vật tự nhiên của chì sulfide)
圧延鋼 あつえんこう
thép dát.
排煙口 はいえんこう
cửa thoát khói
円口類 えんこうるい
nhóm động vật miệng tròn (Cyclostomata)
遅延更新 ちえんこうしん
sự cập nhật chậm