円口類
えんこうるい「VIÊN KHẨU LOẠI」
☆ Danh từ
Cyclostomes (eel-like jawless fishes with round mouths used for sucking)

円口類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円口類
円虫類 えんちゅうるい
(động vật học) giun tròn
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
腿口類 たいこうるい
Merostomata (group comprising the sea scorpions and the horseshoe crabs)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi