円錐体
えんすいたい「VIÊN TRÙY THỂ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Hình nón

えんすいたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんすいたい
円錐体
えんすいたい
hình nón
えんすいたい
hình nón
Các từ liên quan tới えんすいたい
sự kêu lên, sự la lên, lời kêu lên, lời la lên, dấu than
hình nón; vật hình nón, nón, ốc nón, làm thành hình nón, có hình nón
えいじんす えいじんす
người Anh
bản sao, bản chép, sao, chép
chlorine water
the perineum
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại, việc chưa làm xong
sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định, cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định