厭世主義
えんせいしゅぎ「YẾM THẾ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế

えんせいしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんせいしゅぎ
厭世主義
えんせいしゅぎ
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế
えんせいしゅぎ
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế
Các từ liên quan tới えんせいしゅぎ
thuyết duy linh, spiritism
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
chủ nghĩa xét lại
viêm lợi
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
thuyết ý chí
chủ nghĩa thế giới