修正主義
しゅうせいしゅぎ「TU CHÁNH CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa xét lại

しゅうせいしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうせいしゅぎ
修正主義
しゅうせいしゅぎ
chủ nghĩa xét lại
しゅうせいしゅぎ
chủ nghĩa xét lại
Các từ liên quan tới しゅうせいしゅぎ
歴史修正主義 れきししゅうせいしゅぎ
chủ nghĩa xét lại lịch sử (xác định việc giải thích lại một tài liệu lịch sử)
thuyết ý chí
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
chủ nghĩa bảo thủ
phép chiết trung, thuyết chiết trung
xu hướng tạo dựng
thuyết duy linh, spiritism