Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しぎんえん
viêm lợi
歯齦炎
ぎえん
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
しんぎん
rên rỉ, lẩm bẩm
ぎにんしん
tính thụ thai giả
えんしんぶん
ly tâm
えんかすいぎん
mercury chloride
がんぎえい
đuối.
えんぎもの
bùa, phù
えんしんき
máy ly tâm