えんづく
Cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) thế à

えんづく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんづく
えんづく
cưới, lấy, lấy vợ cho.
縁付く
えんづく
kết hôn
Các từ liên quan tới えんづく
chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ
đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
文机 ふづくえ ふみづくえ ふんづくえ
bàn đọc
餌付く えづく
bắt đầu ăn hoặc sự cho ăn; bón cho ăn (chim)
頬づえをつく ほおづえをつく
chống cằm (khi suy nghĩ, khi mơ màng...)
kanji sun ("inch") radical at right (radical 41)