えんつづき
Có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ

えんつづき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんつづき
えんつづき
có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi.
縁続き
えんつづき
một tương đối
Các từ liên quan tới えんつづき
cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) thế à
dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích
súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
頬づえをつく ほおづえをつく
chống cằm (khi suy nghĩ, khi mơ màng...)
theo thủ tục
家続き いえつづき
các ngôi nhà xếp thành dãy; các ngôi nhà kế tiếp nhau; láng giềng, hàng xóm
mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng