追い越し
おいこし「TRUY VIỆT」
☆ Danh từ
Đi qua, vượt qua,chạy vượt qua
前
の
車
を
追
い
越
す
Chạy vượt lên xe đằng trước

おいこし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おいこし
追い越し
おいこし
đi qua, vượt qua,chạy vượt qua
追い越す
おいこす
chạy vượt
おいこし
sự qua, sự trôi qua, qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát
Các từ liên quan tới おいこし
追越す おい こ・す
vượt.
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị bâi miễn, gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, nghĩa Mỹ) bâi miễn
nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh
おぼこい おぼこい
trẻ con, non nớt, xanh
neap tide
việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư, very, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá
nhân vật quan trọng, quan to