Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さきつおや
ông bà, tổ tiên
先つ祖
さきつおや さきつそ
餌/おやつ えさ/おやつ
Mồi/thức ăn vặt
おやつ
đồ nhắm, đồ ăn nhẹ
さきのおや
おやつメーカー おやつメーカー
máy làm đồ ăn vặt (máy làm bỏng ngô, máy làm bánh cá,v.v)
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
さつまやき
Satsumporcelain
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm