おうせつかかり
Người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)

おうせつかかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうせつかかり
おうせつかかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
応接係
おうせつかかり おうせつがかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
Các từ liên quan tới おうせつかかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
かつお節 かつおぶし カツオぶし かつぶし
vẩy khô
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
vua, như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích, người trong hoàng tộc; hoàng thân, royal_stag, royal_sail, (từ cổ, nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
yes or no