西欧化
せいおうか「TÂY ÂU HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế.. của một nước, người.. ở phương đông)

Bảng chia động từ của 西欧化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 西欧化する/せいおうかする |
Quá khứ (た) | 西欧化した |
Phủ định (未然) | 西欧化しない |
Lịch sự (丁寧) | 西欧化します |
te (て) | 西欧化して |
Khả năng (可能) | 西欧化できる |
Thụ động (受身) | 西欧化される |
Sai khiến (使役) | 西欧化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 西欧化すられる |
Điều kiện (条件) | 西欧化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 西欧化しろ |
Ý chí (意向) | 西欧化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 西欧化するな |
せいおうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいおうか
西欧化
せいおうか
Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy.
せいおうか
sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy.
Các từ liên quan tới せいおうか
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
úp.
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
sulfur spring
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
big_bug
おせっかいをやく おせっかいをやく
chõ miệng