おうちょう
Triều đại, triều vua

おうちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうちょう
おうちょう
triều đại, triều vua
王朝
おうちょう
triều đại, triều vua
応長
おうちょう
thời Ouchou (28/4/1311-20/3/1312)
Các từ liên quan tới おうちょう
チューダー王朝 チューダーおうちょう
Triều đại Tudor (hoặc Nhà Tudor là một Vương thất châu Âu có nguồn gốc từ xứ Wales)
デリー王朝 デリーおうちょう
Vương Triều Delhi
法王庁 ほうおうちょう
tòa thánh.
<THGT> sự bày mưu tính kế
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)
whooper swan
G major
D major