おうちょう
Triều đại, triều vua

おうちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうちょう
おうちょう
triều đại, triều vua
王朝
おうちょう
triều đại, triều vua
応長
おうちょう
thời Ouchou (28/4/1311-20/3/1312)
Các từ liên quan tới おうちょう
デリー王朝 デリーおうちょう
Vương Triều Delhi
チューダー王朝 チューダーおうちょう
Triều đại Tudor (hoặc Nhà Tudor là một Vương thất châu Âu có nguồn gốc từ xứ Wales)
法王庁 ほうおうちょう
tòa thánh.
黄長石 おうちょうせき
khoáng chất Melilite (dùng để chỉ một loại khoáng chất thuộc nhóm melilite)
王朝時代 おうちょうじだい
thời kỳ triều đại
政治王朝 せいじおうちょう
political dynasty
王朝を興す おうちょうをおこす
hưng quốc.
卵黄腸管 らんおうちょうかん
ống noãn hoàng