Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵黄腸管
らんおうちょうかん
ống noãn hoàng
卵黄 らんおう
noãn hoàng
腸管 ちょうかん
đường tiêu hóa
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
卵管 らんかん
vòi trứng [giải phẫu]
卵黄嚢 らんおうのう
(sinh vật học) túi noãn hoàn
等黄卵 とうおうらん
lòng đỏ trứng
端黄卵 たんおうらん
中黄卵 ちゅうおうらん
centrolecithal egg, mesolecithal egg
「NOÃN HOÀNG TRÀNG QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích