Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵嚢 らんのう
túi trứng (của động vật thân mềm)
卵黄 らんおう
noãn hoàng
卵形嚢 らんけいのう
utriculus, utricle
等黄卵 とうおうらん
lòng đỏ trứng
端黄卵 たんおうらん
中黄卵 ちゅうおうらん
centrolecithal egg, mesolecithal egg
卵黄膜 らんおうまく
màng noãn hoàng
卵巣嚢胞 らんそうのうほう
u nang buồng trứng