Các từ liên quan tới おお、神よ、マラウイに祝福を
祝福 しゅくふく
sự chúc phúc; sự chúc mừng.
お祝い おいわい
sự chúc mừng; phẩm vật để chúc mừng; đồ mừng
お多福 おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
お祝い状 おいわいじょう
thiếp chúc mừng.
Malawi
お神興 おみこし
quan tài; cái tiểu; điện thờ.
お神籤 おみくじ
thẻ bói
お神酒 おみき
rượu cúng; rượu thờ.