お神興
おみこし「THẦN HƯNG」
☆ Danh từ, từ chứa kanji bất quy tắc
Quan tài; cái tiểu; điện thờ.

お神興 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お神興
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
お神籤 おみくじ
thẻ bói
お神酒 おみき
rượu cúng; rượu thờ.
お神輿 おみこし
điện thờ di động; bàn thờ có thể mang đi được.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
神経節興奮剤 しんけーせつこーふんざい
chất kích thích thần kinh cơ
神経興奮伝導 しんけーこーふんでんどー
dẫn truyền thần kinh gây hưng phấn
神経節興奮薬 しんけーせつこーふんやく
thuốc kích thích hạch thần kinh